ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cropping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cropping


cropping

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự thu hoạch
  sự cắt lông, xén lông

Các câu ví dụ:

1. When the flooding does not happen or is late, cropping and fishing activities in the delta are disrupted.


Xem tất cả câu ví dụ về cropping

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…