cropper /'krɔpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây cho hoa lợi
a good (heavy) cropper → cây cho nhiều hoa lợi
a light cropper → cây cho ít hoa lợi
loại chim bồ câu to diều
người xén; máy xén
người tá điền, người làm rẽ, người lính canh
(từ lóng) sự ngã đau
to come a cropper → ngã đau; thất bại nặng