ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crossing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crossing


crossing /'krɔsiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi qua, sự vượt qua
  sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau
  ngã tư đường
  lối đi trong hai hàng đinh
  sự lai giống

@crossing
  (Tech) chéo, giao nhau; vượt

Các câu ví dụ:

1. Meanwhile many more members of a stalled caravan have remained in Guatemala at a tense border crossing with Mexico.

Nghĩa của câu:

Trong khi đó, nhiều thành viên khác của một đoàn lữ hành bị đình trệ đã ở lại Guatemala tại ngã ba biên giới căng thẳng với Mexico.


2. The footage, captured on March 28 near Tay Ninh Province in southern Vietnam, shows the ducks queuing to cross the road at a zebra crossing.


Xem tất cả câu ví dụ về crossing /'krɔsiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…