EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
croupiers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
croupiers
croupier /'kru:piə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hồ lì (ở sòng bạc)
← Xem thêm từ croupier
Xem thêm từ croupous →
Từ vựng liên quan
c
croup
croupier
er
ou
pi
pie
pier
piers
roup
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…