EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crowdie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crowdie
crowdie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bánh ngọt làm tại nhà
← Xem thêm từ crowdfoot
Xem thêm từ crowding →
Từ vựng liên quan
c
crow
crowd
die
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…