ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cryogenic electronics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cryogenic electronics


cryogenic electronics

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) điện tử học siêu hàn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…