EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cultured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cultured
cultured /'kʌltʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có học thức
có giáo dục, có văn hoá
← Xem thêm từ culture vulture
Xem thêm từ cultures →
Từ vựng liên quan
c
cult
culture
re
red
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…