ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cumulation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cumulation


cumulation /,kju:mju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ

@cumulation
  (Tech) tích lũy [d]

@cumulation
  sự tích luỹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…