EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cumulation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cumulation
cumulation /,kju:mju'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ
@cumulation
(Tech) tích lũy [d]
@cumulation
sự tích luỹ
← Xem thêm từ cumulating
Xem thêm từ cumulative →
Từ vựng liên quan
at
c
cum
ion
la
lat
lati
mu
on
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…