EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cumulatively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cumulatively
cumulatively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tích tụ, lũy tích
← Xem thêm từ Cumulative shares
Xem thêm từ cumulativeness →
Từ vựng liên quan
at
c
cum
cumulative
el
la
lat
lati
mu
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…