ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cumulatively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cumulatively


cumulatively

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tích tụ, lũy tích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…