EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curator
curator /kjuə'reitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phụ trách (nhà bảo tàng...)
(pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên)
uỷ viên ban quản trị (trường đại học)
← Xem thêm từ curatives
Xem thêm từ curatorial →
Từ vựng liên quan
at
c
cur
or
ra
rat
to
tor
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…