ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curfew

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curfew


curfew /'kə:fju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm
  (sử học) hiệu lệnh tắt lửa, chuông báo giờ tắt lửa; giờ tắt lửa
  (sử học) hồi trống thu không

Các câu ví dụ:

1. But Chung stopped short of when exactly the curfew would be lifted.


Xem tất cả câu ví dụ về curfew /'kə:fju:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…