Câu ví dụ:
But Chung stopped short of when exactly the curfew would be lifted.
Nghĩa của câu:curfew
Ý nghĩa
@curfew /'kə:fju:/
* danh từ
- lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm
- (sử học) hiệu lệnh tắt lửa, chuông báo giờ tắt lửa; giờ tắt lửa
- (sử học) hồi trống thu không