EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curetting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curetting
curette /kjuə'ret/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thìa nạo
ngoại động từ
(y học) nạo (bằng) thìa
← Xem thêm từ curettes
Xem thêm từ curfew →
Từ vựng liên quan
c
cur
cure
in
re
ret
retting
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…