ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curetting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curetting


curette /kjuə'ret/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) thìa nạo

ngoại động từ


  (y học) nạo (bằng) thìa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…