EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
currant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
currant
currant /'kʌrənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nho Hy lạp
quả lý chua; cây lý chua
← Xem thêm từ currag
Xem thêm từ currants →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
cur
nt
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…