ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ currant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng currant


currant /'kʌrənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nho Hy lạp
  quả lý chua; cây lý chua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…