Currency control
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Kiểm soát tiền tệ
+ Là những kiểm soát về quyền hạn của NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG hay cơ quan phát hành tiền tệ trong việc phát hành tiền (Xem CASH BASE).
(Econ) Kiểm soát tiền tệ
+ Là những kiểm soát về quyền hạn của NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG hay cơ quan phát hành tiền tệ trong việc phát hành tiền (Xem CASH BASE).