ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Currency control

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Currency control


Currency control

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Kiểm soát tiền tệ
+ Là những kiểm soát về quyền hạn của NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG hay cơ quan phát hành tiền tệ trong việc phát hành tiền (Xem CASH BASE).

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…