EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cutting head
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cutting head
cutting head
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đầu khắc (ghi đĩa)
← Xem thêm từ cutting
Xem thêm từ cutting-room →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
cut
cutting
ea
he
head
in
ti
tin
ting
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…