EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cutting-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cutting-room
cutting-room
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phòng biên tập phim
← Xem thêm từ cutting head
Xem thêm từ cuttingly →
Từ vựng liên quan
c
cut
cutting
in
om
roo
room
ti
tin
ting
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…