EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cw (continuous wave) mode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cw (continuous wave) mode
cw (continuous wave) mode
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chế độ sóng liên tục
← Xem thêm từ cw (continuous wave) magnetron
Xem thêm từ cwm →
Từ vựng liên quan
av
ave
c
co
con
cont
continuo
continuous
in
mo
mod
Mode
mode
nt
nu
od
ode
on
ou
ti
tin
us
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…