ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cw (continuous wave) magnetron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cw (continuous wave) magnetron


cw (continuous wave) magnetron

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đèn từ khống sóng liên tục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…