EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cw (continuous wave) magnetron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cw (continuous wave) magnetron
cw (continuous wave) magnetron
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đèn từ khống sóng liên tục
← Xem thêm từ cv
Xem thêm từ cw (continuous wave) mode →
Từ vựng liên quan
av
ave
c
co
con
cont
continuo
continuous
in
ma
mag
magnet
magnetron
net
nt
nu
on
ou
ti
tin
tron
us
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…