EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cystoscopes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cystoscopes
cystoscope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống soi bọng đái
← Xem thêm từ cystoscope
Xem thêm từ cysts →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
cope
copes
cyst
cystoscope
op
ope
opes
os
pe
pes
sc
scope
scopes
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…