EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dalmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dalmatic
dalmatic /dæl'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi)
← Xem thêm từ Dalmatians
Xem thêm từ daltonian →
Từ vựng liên quan
alma
at
d
da
ic
ma
mat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…