EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
damson-cheese
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
damson-cheese
damson-cheese /'dæmzəntʃi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mứt mận
← Xem thêm từ damson
Xem thêm từ damson-coloured →
Từ vựng liên quan
AM
am
ch
cheese
d
da
dam
dams
damson
he
ms
on
se
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…