EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dastardliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dastardliness
dastardliness /'dæstədlinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hèn nhát
hành động đê tiện, hành động ném đá giấu tay
← Xem thêm từ dastard
Xem thêm từ dastardly →
Từ vựng liên quan
as
ast
d
da
dastard
in
li
line
lines
ss
st
sta
star
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…