EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daughters-in-law
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daughters-in-law
daughters-in-law /'dɔ:tərinlɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều daughters in law
con dấu
con gái riêng (của vợ, của chồng)
← Xem thêm từ daughters
Xem thêm từ daunt →
Từ vựng liên quan
aug
aught
d
da
daughter
daughters
er
in
la
law
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…