EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daybreaks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daybreaks
daybreak /'deibreik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông
← Xem thêm từ daybreak
Xem thêm từ daydream →
Từ vựng liên quan
ay
br
break
breaks
d
da
day
daybreak
ea
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…