ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ daydream

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng daydream


daydream

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền
  she stared out of the window, lost in day dreams
  cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
* động từ
he sat in the classroom, day dreaming about holidays →nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…