daydream
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền
she stared out of the window, lost in day dreams
cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
* động từ
he sat in the classroom, day dreaming about holidays →nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ