ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ death-watch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng death-watch


death-watch /'deθwɔtʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thức đêm để trông người chết
  sự canh phòng tù tử hình (trước khi đem xử tử)
  (động vật học) con mọt atropot

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…