EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
death-watch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
death-watch
death-watch /'deθwɔtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thức đêm để trông người chết
sự canh phòng tù tử hình (trước khi đem xử tử)
(động vật học) con mọt atropot
← Xem thêm từ death-warrant
Xem thêm từ death-wish →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
d
death
ea
eat
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…