EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
death-warrant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
death-warrant
death-warrant /'deθ,wɔrənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lệnh hành hình, lệnh xử tử
lệnh xoá bỏ một phong tục
← Xem thêm từ death-trap
Xem thêm từ death-watch →
Từ vựng liên quan
an
ant
arrant
at
d
death
ea
eat
nt
ra
ran
rant
war
Warrant
warrant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…