EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decahedral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decahedral
decahedral /,dekə'hedrən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười mặt
← Xem thêm từ decahedra
Xem thêm từ decahedron →
Từ vựng liên quan
ah
d
dec
deca
decahedra
ec
he
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…