EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decangular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decangular
decangular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có mười góc
← Xem thêm từ decane
Xem thêm từ decant →
Từ vựng liên quan
an
angular
can
cang
d
dec
deca
ec
gular
la
lar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…