EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decaphyllous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decaphyllous
decaphyllous /,dekə'filəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có mười lá
← Xem thêm từ decants
Xem thêm từ decapitate →
Từ vựng liên quan
aphyllous
CAP
cap
d
dec
deca
ec
lo
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…