ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decants


decant /di'kænt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gạn, chắt (chất lỏng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…