ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decapod

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decapod


decapod /'dekəpɔd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) giáp xác mười chân (tôm cua)

tính từ


  (động vật học) có mười chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…