EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decapod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decapod
decapod /'dekəpɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) giáp xác mười chân (tôm cua)
tính từ
(động vật học) có mười chân
← Xem thêm từ decapitators
Xem thêm từ decapodal →
Từ vựng liên quan
apod
CAP
cap
d
dec
deca
ec
od
po
pod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…