EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decathlons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decathlons
decathlon /di'kæθlɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn
← Xem thêm từ decathlon
Xem thêm từ decatron →
Từ vựng liên quan
at
cat
d
dec
deca
decathlon
ec
lo
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…