EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decatron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decatron
decatron
Phát âm
Ý nghĩa
decatron (đền dùng cho máy tính)
← Xem thêm từ decathlons
Xem thêm từ decay →
Từ vựng liên quan
at
cat
d
dec
deca
ec
on
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…