EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decay constant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decay constant
decay constant
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hằng số thoái hóa
← Xem thêm từ decay coefficient
Xem thêm từ decay curve →
Từ vựng liên quan
an
ant
ay
cay
co
con
cons
constant
d
dec
deca
decay
ec
nt
on
st
sta
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…