ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decelerated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decelerated


decelerate /di:'seləreit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…