EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decimalization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decimalization
decimalization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đổi sang số thập phân, sự đổi sang hệ thập phân
← Xem thêm từ decimalism
Xem thêm từ decimalizations →
Từ vựng liên quan
at
ci
d
dec
deci
decimal
ec
ion
li
ma
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…