ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ declass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng declass


declass

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  tách ra khỏi lớp hạng của mình; đẩy xuống lớp hạng dưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…