EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
declass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
declass
declass
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tách ra khỏi lớp hạng của mình; đẩy xuống lớp hạng dưới
← Xem thêm từ declaring
Xem thêm từ declasse →
Từ vựng liên quan
as
ass
class
d
dec
ec
la
lass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…