ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decrepit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decrepit


decrepit /di'krepit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  già yếu, hom hem, lụ khụ
a decrepit old man → người già yếu hom hem
a decrepit horse → con ngựa già yếu
  hư nát, đổ nát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…