EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decrepit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decrepit
decrepit /di'krepit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
già yếu, hom hem, lụ khụ
a decrepit old man
→ người già yếu hom hem
a decrepit horse
→ con ngựa già yếu
hư nát, đổ nát
← Xem thêm từ decrements
Xem thêm từ decrepitate →
Từ vựng liên quan
d
dec
ec
ep
it
pi
pit
re
rep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…