EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decrements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decrements
decrement /'dekrimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giảm bớt, sự giảm sút
(kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại
(toán học) lượng giảm
@decrement
bậc giảm, giảm lượng
logarithmic d. giảm lượng lôga
← Xem thêm từ decremental
Xem thêm từ decrepit →
Từ vựng liên quan
d
dec
decrement
ec
em
en
ent
me
men
nt
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…