ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decrements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decrements


decrement /'dekrimənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giảm bớt, sự giảm sút
  (kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại
  (toán học) lượng giảm

@decrement
  bậc giảm, giảm lượng
  logarithmic d. giảm lượng lôga

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…