ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decrepitude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decrepitude


decrepitude /di'krepitju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ
  tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…