EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decretal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decretal
decretal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) sắc lệnh; chiếu chỉ
← Xem thêm từ decrescent
Xem thêm từ decretion →
Từ vựng liên quan
d
dec
ec
eta
re
ret
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…