ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decrescent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decrescent


decrescent /di'kresnt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giảm bớt, xuống dần
decrescent moon → trăng khuyết, trăng cuối tuần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…