ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decurion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decurion


decurion

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thập trưởng (chỉ huy mười kỵ binh trong quân đội cổ La mã)
  thành viên của nguyên lão viện (từ cổ La Mã)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…