EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decurrence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decurrence
decurrence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) sự men xuống
← Xem thêm từ decurion
Xem thêm từ decurrent →
Từ vựng liên quan
ce
cur
d
dec
ec
ECU
ecu
en
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…