EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decuple
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decuple
decuple /'dekjupl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số lượng gấp mười
tính từ
gấp mười lần
động từ
tăng gấp mười lần, nhân lên mười lần
← Xem thêm từ decumbent
Xem thêm từ decurion →
Từ vựng liên quan
cup
d
dec
ec
ECU
ecu
pl
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…