ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decumbent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decumbent


decumbent /di'kʌmbənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nằm; nằm ép sát
  (thực vật học) bò lan mặt đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…