EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decussate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decussate
decussate /di'kʌsit /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chéo chữ thập[di'kʌseit]
động từ
chéo chữ thập; sắp xếp chéo chữ thập
← Xem thêm từ decurrent
Xem thêm từ decussately →
Từ vựng liên quan
at
ate
cuss
d
dec
ec
ECU
ecu
sa
sat
sate
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…