EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deer-stalking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deer-stalking
deer-stalking /'diə,stɔ:kiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự săn hươu nai
← Xem thêm từ deer-stalker
Xem thêm từ deerskin →
Từ vựng liên quan
d
dee
deer
er
in
kin
king
st
sta
stalk
stalking
ta
talk
talking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…